--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ burnt lime chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đỏm dáng
:
Spruce, well - groomedChàng thanh niên ăn mặc đỏm dángA well-groomed young an
+
unenvying
:
không ghen tị
+
untilled
:
không trồng trọt, không cày cấy, bỏ hoang
+
abridgement
:
sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt; bài tóm tắt sách, sách tóm tắt
+
phát
:
to distribute, to dispense, to issue, to deliver